Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Voting age population

Kinh tế

tổng số dân trong hạn tuổi đi bầu

Xem thêm các từ khác

  • Voting booth

    điểm bỏ phiếu,
  • Voting company

    công ty có quyền biểu quyết,
  • Voting paper

    phiếu bầu,
  • Voting right

    quyền biểu quyết, quyền đầu phiếu,
  • Voting right (s)

    quyền bầu phiếu, quyền biểu quyết,
  • Voting share

    cổ phiếu có quyền biểu quyết, multiple voting share, cổ phiếu có quyền biểu quyết nhiều lần
  • Voting shares

    cổ phần có quyền biểu quyết, cổ phiếu có quyền bầu phiếu, cổ phiếu có quyền đầu phiếu,
  • Voting stock

    chứng khoán có quyền bầu cử, cổ phiếu có quyền biểu quyết,
  • Voting trust

    tín thác biểu quyết, tín thác cổ quyền, tín thác ủy quyền, voting-trust certificate, giấy chứng tín thác cổ quyền
  • Voting trust certificate

    chứng chỉ của công ty tín thác quyền biểu quyết,
  • Votive

    / ´voutiv /, Tính từ: tạ ơn (được dâng lên để thực hiện một lời nguyền với chúa; nhất...
  • Vouch

    / vautʃ /, Ngoại động từ: dẫn chứng, xác nhận, xác minh, Nội động từ:...
  • Vouch for

    bảo lãnh, đảm bảo,
  • Vouchee

    người được bảo đảm,
  • Voucher

    / 'vautʃə /, Danh từ: ( anh) phiếu đã trả tiền, (pháp lý) người bảo đảm, (tài chính) chứng...
  • Voucher audit

    thẩm tra chứng từ,
  • Voucher cheque

    chi phiếu chứng từ,
  • Voucher clerk

    nhân viên phân bổ tổn thất chở hàng, nhân viên phân bổ tổn thất chở hàng (đường sắt), nhân viên ghi sổ chứng từ thanh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top