Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Voyage charter

Mục lục

Giao thông & vận tải

hợp đồng thuê tàu chuyến

Xây dựng

kinh doanh tàu chuyến, thuê tàu chuyến

Kinh tế

hợp đồng thuê chuyến
sự thuê tàu chuyến
single voyage charter
sự thuê tàu chuyến một

Xem thêm các từ khác

  • Voyage charter-party

    bên thuê tàu theo chuyến, hợp đồng thuê tàu chuyển, người thuê tàu theo chuyến,
  • Voyage chartering

    việc đi tàu theo chuyến, việc thuê tàu theo chuyến,
  • Voyage clause

    điều khoản chuyến đi, điều khoản chuyến đi (bảo hiểm đường biển),
  • Voyage insurance

    bảo hiểm vận tải biển,
  • Voyage insurance policy

    đơn bảo hiểm chuyến (đường biển),
  • Voyage policy

    đơn bảo hiểm chuyến, thời gian chuyến đi biển, đơn bảo hiểm chuyến,
  • Voyage premium

    phí bảo hiểm chuyến,
  • Voyage regulations

    quy tắc đi đường biển,
  • Voyage repair

    sự sửa chữa trên đường đi,
  • Voyage report

    bản báo cáo chuyến đi,
  • Voyage time

    thời gian của chuyến đi biển, khoảng thời gian của chuyến đi,
  • Voyager

    / ´vɔiədʒə /, danh từ, người du hành, người thực hiện một chuyến du lịch xa (nhất là đến những vùng chưa biết đến...
  • Voyageur

    Danh từ: người chuyên chở hàng hoá và hành khách (ở vùng vịnh hút-xơn), người chở thuyền...
  • Voyeur

    / vwai´ə: /, Danh từ: người nhòm lỗ khoá (người tìm kiếm thú vui bằng cách bí mật (xem) những...
  • Voyeurism

    / vwai´ə:rizəm /, danh từ, thói nhòm lỗ khoá, tính tò mò bệnh hoạn, bệnh thích xem phim ảnh khiêu dâm,
  • Voyeusism

    thị dâm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top