Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Voyage premium

Xây dựng

phí bảo hiểm chuyến

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Voyage regulations

    quy tắc đi đường biển,
  • Voyage repair

    sự sửa chữa trên đường đi,
  • Voyage report

    bản báo cáo chuyến đi,
  • Voyage time

    thời gian của chuyến đi biển, khoảng thời gian của chuyến đi,
  • Voyager

    / ´vɔiədʒə /, danh từ, người du hành, người thực hiện một chuyến du lịch xa (nhất là đến những vùng chưa biết đến...
  • Voyageur

    Danh từ: người chuyên chở hàng hoá và hành khách (ở vùng vịnh hút-xơn), người chở thuyền...
  • Voyeur

    / vwai´ə: /, Danh từ: người nhòm lỗ khoá (người tìm kiếm thú vui bằng cách bí mật (xem) những...
  • Voyeurism

    / vwai´ə:rizəm /, danh từ, thói nhòm lỗ khoá, tính tò mò bệnh hoạn, bệnh thích xem phim ảnh khiêu dâm,
  • Voyeusism

    thị dâm,
  • Vrai

    thật sự,
  • Vraisemblance

    Danh từ: tính giống thật,
  • Vrille

    Danh từ: ruột gà mở nút chai,
  • Vs

    viết tắt, chống, chống lại, đấu với (nhất là trong thể thao) ( versus),
  • Vso

    viết tắt, chương trình tự nguyện phục vụ ở các nước đang phát triển, ( voluntary service overseas),
  • Vsricelliform

    dạng thủy đậu,
  • Vt

    encroach, encroach upon a frontier, encroach upon a piece of ground, erode, erect, lay, lay a foundation, class, arrange in order, twist, erode, hollow...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top