Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vulnerable

Mục lục

/ˈvʌlnərəbəl/

Thông dụng

Tính từ

Có thể bị tổn thương, có thể bị làm hại, có thể bị xúc phạm
the young birds are very vulnerable to predators
những con chim non rất dễ bị thú ăn thịt làm hại
(nghĩa bóng) dễ bị nguy hiểm, dễ bị tấn công, không được bảo vệ; chỗ yếu
vulnerable theory
thuyết có thể công kích được
to vulnerable criticism
có thể bị phê bình


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
accessible , assailable , defenseless , exposed , liable , naked , on the line , on the spot , out on a limb * , ready , sensitive , sitting duck * , sucker , susceptible , tender , thin-skinned * , unguarded , unprotected , unsafe , weak , wide open , open , prone , subject , susceptive , attackable , pregnable , vincible , insecure

Từ trái nghĩa

adjective
closed , guarded , protected , safe , secure

Xem thêm các từ khác

  • Vulnerableness

    / ´vʌlnərəbəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, liability , openness , susceptibility , susceptibleness , vulnerability
  • Vulnerably

    Phó từ: có thể bị tổn thương, có thể bị làm hại, có thể bị xúc phạm, (nghĩa bóng) dễ...
  • Vulnerant

    1. gây thương tích 2 . tác nhân gây thương tổn,
  • Vulnerary

    / ´vʌlnərəri /, Tính từ: (y học) chữ thương tích (thuốc), Danh từ:...
  • Vulnus

    thương tích,
  • Vulpine

    / ´vʌlpain /, Tính từ: (động vật học) (thuộc) cáo; giống cáo, như cáo, (nghĩa bóng) xảo quyệt,...
  • Vulpinite

    vunpinit,
  • Vulpis

    thuộc con cái,
  • Vulpis fel

    mật cáo,
  • Vulpis hepar

    gan cáo,
  • Vulsella

    kẹp tử cung,
  • Vulture

    / 'vʌltʃə /, Danh từ: (động vật học) chim kền kền (loại chim lớn, (thường) có đầu và cổ...
  • Vulture Funds

    quỹ trục lợi,
  • Vulture capitalist

    Kinh tế: nhà tư bản trục lợi, thuật ngữ nói giảm dành cho những nhà đầu tư mà công việc...
  • Vulture fund

    quỹ trục lợi( quỹ kền kền), quỹ kền kền là một tổ chức tài chính chuyên mua các chứng khoán trong tình trạng "cùng...
  • Vulturine

    / vʌltʃərain /, tính từ, (động vật học) (thuộc) chim kền kền (như) vulturish,
  • Vulturish

    Tính từ: (động vật học) (thuộc) chim kền kền (như) vulturine, (nghĩa bóng) tham lam, trục lợi,...
  • Vulturous

    / ´vʌltʃərəs /, như vulturish,
  • Vulva

    Danh từ, số nhiều là .vulvae: (giải phẫu) âm hộ (cửa ngoài của cơ quan sinh dục nữ giới),...
  • Vulvae

    Danh từ: số nhiều của vulva,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top