Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wagtail

Mục lục

/'wægtei/

Thông dụng

Danh từ

(động vật học) chim chìa vôi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Waif

    / weif /, Danh từ: (hàng hải) vật trôi giạt (ở bờ biển), vật vô chủ, người lang thang, trẻ...
  • Waif wagon

    vật trôi dạt,
  • Waifs

    ,
  • Waifs and strays

    Thành Ngữ:, waifs and strays, trẻ bơ vơ sống nơi đầu đường xó chợ
  • Wail

    / weil /, Danh từ: tiếng khóc thét, tiếng la khóc, tiếng kêu khóc the thé (nhất là do đau đớn hoặc...
  • Wailed

    ,
  • Wailer

    / 'weilə /, danh từ, người khóc mướn,
  • Wailful

    / 'weilful /, tính từ, than van, rền rĩ, ai oán, a wailful cry, tiếng kêu ai oán
  • Wailing

    / 'weiliη /, Tính từ: khóc than; than vãn, Nghĩa chuyên ngành: khối xây,...
  • Wails

    ,
  • Wailsome

    / 'weilsʌm /, Tính từ: khóc than; than vãn, não nuột; thảm thiết; buồm thảm; thê lương,
  • Wain house

    toa lưu động, nhà lưu động,
  • Wainscot

    / ´weinskət /, Danh từ: ván ốp (chân) tường, Hình Thái Từ: Xây...
  • Wainscot (wainscoting)

    tấm gỗ ốp tường, tấm ốp tường,
  • Wainscot panen

    gỗ ốp tường, ốp bằng panen, tấm ốp tường,
  • Wainscoted

    / 'weinskətid /, Tính từ: có ván ốp ở chân tường (về căn phòng),
  • Wainscoting

    / ´weinskətiη /, Danh từ: sự ốp ván chân tường; ván ốp, Xây dựng:...
  • Wais

    wide-area information server,
  • Wais protocol

    giao thức wais,
  • Waist

    / weist /, Danh từ: eo, chỗ thắt lưng (phần của cơ thể), phần eo, thắt lưng (phần quần áo quanh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top