Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wail

Mục lục

/weil/

Thông dụng

Danh từ

Tiếng khóc thét, tiếng la khóc, tiếng kêu khóc the thé (nhất là do đau đớn hoặc thương tiếc)
the child burst into loud wails
đứa bé khóc thét lên
Tiếng rền rĩ
the wail of sirens
tiếng rền rĩ của còi báo động

Nội động từ

Kêu gào, than vãn, khóc than
to wail over one's misfortunes
than vãn về những nỗi bất hạnh của mình
the wind was wailing
gió than vãn
Rền rĩ
the child was wailing loudly that she had hurt her foot
đứa bé đang rên la là nó bị đau ở chân
( + for somebody) than khóc, kể lể, thương tiếc ai
she was wailing for her lost child
chị ấy đang khóc than về đứa con đã mất của mình

Hình Thái Từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bawl , bay , bemoan , bewail , carry on * , complain , cry the blues , deplore , fuss , grieve , howl , jowl , keen , kick , lament , moan , mourn , repine , sob , squall , ululate , weep , whimper , whine , blubber , yowl , caterwaul , cry , mewl , plaint , pule , undulate , yell
noun
bay , moan , ululation , yowl

Từ trái nghĩa

verb
whimper

Xem thêm các từ khác

  • Wailed

    ,
  • Wailer

    / 'weilə /, danh từ, người khóc mướn,
  • Wailful

    / 'weilful /, tính từ, than van, rền rĩ, ai oán, a wailful cry, tiếng kêu ai oán
  • Wailing

    / 'weiliη /, Tính từ: khóc than; than vãn, Nghĩa chuyên ngành: khối xây,...
  • Wails

    ,
  • Wailsome

    / 'weilsʌm /, Tính từ: khóc than; than vãn, não nuột; thảm thiết; buồm thảm; thê lương,
  • Wain house

    toa lưu động, nhà lưu động,
  • Wainscot

    / ´weinskət /, Danh từ: ván ốp (chân) tường, Hình Thái Từ: Xây...
  • Wainscot (wainscoting)

    tấm gỗ ốp tường, tấm ốp tường,
  • Wainscot panen

    gỗ ốp tường, ốp bằng panen, tấm ốp tường,
  • Wainscoted

    / 'weinskətid /, Tính từ: có ván ốp ở chân tường (về căn phòng),
  • Wainscoting

    / ´weinskətiη /, Danh từ: sự ốp ván chân tường; ván ốp, Xây dựng:...
  • Wais

    wide-area information server,
  • Wais protocol

    giao thức wais,
  • Waist

    / weist /, Danh từ: eo, chỗ thắt lưng (phần của cơ thể), phần eo, thắt lưng (phần quần áo quanh...
  • Waist-band

    / 'weistbænd /, Danh từ: cạp (dải vải tạo thành chỗ eo lưng của quần áo, nhất là ở đầu quần...
  • Waist-deep

    / 'weistdi:p /, Tính từ & phó từ: Đến thắt lưng, they were waist-deep in water, họ đứng dưới...
  • Waist-high

    / 'weist-hai /, Tính từ & phó từ: cao đủ để đến thắt lưng, the grass had grown waist-high, cỏ...
  • Waist-line

    / 'weist-lain /, Danh từ: vòng eo, vòng bụng; số đo của thân quanh thắt lưng, chỗ thắt eo, chỗ...
  • Waist band

    dải thắt lưng, thắt lưng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top