Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wait

Mục lục

/weit/

Hình thái từ


Thông dụng

Danh từ

Sự chờ đợi; thời gian chờ
we had a long wait for the bus
chúng tôi mất một thời gian chờ xe búyt khá lâu
Sự rình, sự mai phục; chỗ rình, chỗ mai phục
to lie in wait for
nằm rình, mai phục
to lay wait for
bố trí mai phục; đặt bẫy

Nội động từ

Chờ, đợi
to wait until (till)...
.. đợi đến khi...
please wait a bit (moment, minute)
xin đợi một lát
to wait about (around)
đứng chờ lâu một chỗ
to wait for somebody
chờ ai
to keep a person waiting
bắt ai chờ đợi
Dừng xe một lát ở bên lề đường
no waiting
không dừng xe (biển báo (giao thông))
( + about/around) đứng ngồi không yên (vì bồn chồn, lo lắng..)
( + behind) ở lại sau
( + in) ở nhà, đợi ở nhà (nhất là vì chờ ai)

Ngoại động từ

Chờ, đợi
to wait orders
đợi lệnh
to wait one's turn
đợi lượt mình
Hoãn lại, lùi lại
Don't wait dinner for me
Cứ ăn trước đừng đợi tôi
(từ cổ,nghĩa cổ) theo hầu

Cấu trúc từ

to wait on (upon)
hầu hạ, phục dịch
Đến thăm (người trên mình)
(thể dục,thể thao) bám sát (địch thủ)
to wait up for someone
(thông tục) thức đợi ai
to keep somebody waiting
làm cho ai phải đợi, làm cho ai bị chậm trễ (do mình không đúng hẹn..)
to wait and see
chờ xem (đợi để (xem) điều gì sẽ xảy ra trước khi hành động); kiên nhẫn
to wait at table; wait on table
hầu bàn (cho ai)
wait for the cat to jump/to see which way the cat jumps
(thông tục) đợi gió xoay chiều (không vội vàng hành động hoặc quyết định cho đến khi rõ các sự kiện chuyển biến thế nào)
wait for it
(thông tục) đợi đấy (dùng (như) lời cảnh cáo ai không được hành động, không được nói...)
play a waiting game
dùng cách hoãn binh
to wait on somebody hand and foot
hầu hạ từ đầu đến chân
what are we waiting for?
(thông tục) còn chờ gì nữa?
what are you waiting for?
(thông tục) anh còn chờ gì nữa?
(just) you wait
liệu hồn đấy (dùng khi đe doạ ai..)
to wait on somebody
hầu hạ, phục dịch
Thăm viếng
to wait up (for somebody)
thức chờ (ai)


Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

chờ đợi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
down , downtime * , halt , hold * , hold-up , interim , interval , on hold , rest , stay , time wasted , waiting
verb
abide , anticipate , await , bide , bide one’s time , cool it , dally , delay , expect , fill time , foresee , hang * , hang around * , hang onto your hat , hang out , hold back , hold everything , hold on , hold the phone , hole up * , keep shirt on , lie in wait , lie low , linger , look for , look forward to , mark time * , put on hold , remain , save it , sit tight * , sit up for , stall , stand by , stay , stay up for , stick around * , sweat it , tarry , watch , bargain for , count on , depend on , adjourn , hold off , hold up , postpone , remit , shelve , suspend , table , waive , (colloq.) delay , ambush , attend , cater , court , defer , halt , hesitate , interim , loiter , pause , procrastinate , rest , serve , stop , tend
phrasal verb
attend , do for , minister to

Từ trái nghĩa

noun
act , continuation , doing
verb
carry out , do , forge , forward , go , go ahead

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top