Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Waiver of premium

Mục lục

Kinh tế

sự miễn đóng phí bảo hiểm
sự miễn đóng thuế bảo hiểm
từ bỏ phí bảo hiểm
từ bỏ phí bảo hiểm (cho người bị tàn phế hoàn toàn sau này)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Waiver of restoration

    sự từ bỏ phí bảo hiểm thu thêm,
  • Waiving

    / 'weiviɳ /, sự từ bỏ,
  • Waiving of notice

    sự bãi bỏ thông báo,
  • Wak-hearted

    / 'wi:k'hɑ:tid /, Tính từ: nhút nhát, nhu nhược,
  • Wakamba

    mũi tên tẩm thuốc độc,
  • Wake

    / weik /, Danh từ: (hàng hải) lằn tàu, (nghĩa bóng) theo gương ai, Danh từ:...
  • Wake area

    vùng dòng đuôi, vùng vạt nước theo tàu,
  • Wake field

    trường dòng đuôi,
  • Wake flow

    dòng đuôi,
  • Wake intensity

    cường độ dòng đuôi,
  • Wake space

    khoảng dòng đuôi,
  • Wake up

    thức dậy,
  • Wake wall

    đê chắn sóng,
  • Wakeful

    / 'weikful /, Tính từ: thao thức, không thể ngủ được (người), cảnh giác, tỉnh táo, ngủ ít,...
  • Wakefully

    / 'weikfuli /, Phó từ: thao thức, không thể ngủ được (người), cảnh giác, tỉnh táo, ngủ ít,...
  • Wakefulness

    / 'weikfulnis /, Danh từ: sự thao thức, sự không thể ngủ được (người), sự cảnh giác, sự tỉnh...
  • Wakeless

    / 'weiklis /, tính từ, say; không thức giấc (giấc ngủ),
  • Wakeman

    / 'weikmən /, Danh từ; số nhiều wakemen: (từ cổ, nghĩa cổ) người canh giữ; người bảo vệ,
  • Waken

    / weɪkən /, Ngoại động từ: Đánh thức, làm cho thức, làm cho tỉnh dậy, làm cho thức giấc, gợi...
  • Wakener

    / 'weikənə /, Danh từ: người đánh thức, người gọi dậy, (thông tục) cái bợp đầu; cú đánh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top