Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wak-hearted

Mục lục

/'wi:k'hɑ:tid/

Thông dụng

Tính từ

Nhút nhát, nhu nhược

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Wakamba

    mũi tên tẩm thuốc độc,
  • Wake

    / weik /, Danh từ: (hàng hải) lằn tàu, (nghĩa bóng) theo gương ai, Danh từ:...
  • Wake area

    vùng dòng đuôi, vùng vạt nước theo tàu,
  • Wake field

    trường dòng đuôi,
  • Wake flow

    dòng đuôi,
  • Wake intensity

    cường độ dòng đuôi,
  • Wake space

    khoảng dòng đuôi,
  • Wake up

    thức dậy,
  • Wake wall

    đê chắn sóng,
  • Wakeful

    / 'weikful /, Tính từ: thao thức, không thể ngủ được (người), cảnh giác, tỉnh táo, ngủ ít,...
  • Wakefully

    / 'weikfuli /, Phó từ: thao thức, không thể ngủ được (người), cảnh giác, tỉnh táo, ngủ ít,...
  • Wakefulness

    / 'weikfulnis /, Danh từ: sự thao thức, sự không thể ngủ được (người), sự cảnh giác, sự tỉnh...
  • Wakeless

    / 'weiklis /, tính từ, say; không thức giấc (giấc ngủ),
  • Wakeman

    / 'weikmən /, Danh từ; số nhiều wakemen: (từ cổ, nghĩa cổ) người canh giữ; người bảo vệ,
  • Waken

    / weɪkən /, Ngoại động từ: Đánh thức, làm cho thức, làm cho tỉnh dậy, làm cho thức giấc, gợi...
  • Wakener

    / 'weikənə /, Danh từ: người đánh thức, người gọi dậy, (thông tục) cái bợp đầu; cú đánh...
  • Wakening

    / 'weikəniɳ /, Danh từ: sự đánh thức, sự thức dậy, sự tỉnh dậy, sự gợi lại,
  • Waking

    ,
  • Wal

    ,
  • Walchowite

    / wɔ:l'kouwait /, vanchovit (một loại nhựa hóa đá),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top