Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wale

Mục lục

/weil/

Thông dụng

Danh từ

Vết lằn (roi)
Sọc nổi (nhung kẻ)
(kỹ thuật) thanh giảm chấn

Ngoại động từ

Đánh lằn da
Dệt thành sọc nổi
(quân sự) đan rào bảo vệ, đan sọt nhồi đất làm công sự bảo vệ

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Dệt may

hàng dọc của vòng chỉ (vải dệt kim)

Xây dựng

kết cấu giảm chấn
thang ngang giằng cọc
thanh chắn bánh xe (trên cầu)
thanh giằng ngang (chống đỡ các tấm ván lát hầm)
thanh giảm chấn
thanh ngang giằng cọc
Waling (USwale)
Thanh ngang giằng cọc (Mỹ)

Kỹ thuật chung

sự chọn nhặt đá
sự tuyển than
thanh giằng ngang

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
weal , wheal , whelk , grain , mark , rib , ridge , streak , strip , texture , weave , welt , wheat

Xem thêm các từ khác

  • Waled

    ,
  • Wales

    / weilz /, thanh giằng ngang, diện tích:, thủ đô:, tôn giáo:, dân tộc:, quốc huy:, quốc kỳ:,
  • Waling

    / ´weiliη /, Xây dựng: thanh ngang giằng cọc, Kỹ thuật chung: sự chọn...
  • Waling (US wale)

    thanh ngang giằng cọc (mỹ),
  • Waling (us wale)

    thanh ngang giằng cọc (mỹ),
  • Walk

    Danh từ: sự đi bộ; sự bước; cuộc đi bộ, sự dạo chơi, cách đi bộ, kiểu đi bộ; dáng đi,...
  • Walk-in

    / 'wɔ:kin /, Tính từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) khá to, có thể bước vào (cái tủ ly, tủ quần áo..),...
  • Walk-in (cold room)

    buồng lạnh có thể đi vào, buồng lạnh nhỏ,
  • Walk-in clinic

    phòng khám không cần hẹn trước,
  • Walk-in cold room

    buồng lạnh nhỏ,
  • Walk-in freezer

    buồng kết đông nhỏ, máy lạnh xách tay,
  • Walk-in refrigerator

    tủ lạnh cỡ nhỏ,
  • Walk-on

    / 'wɔ:kon /, danh từ, (sân khấu) vai phụ (vai rất tầm (thường) và không phải nói lời nào trong một vở kịch),
  • Walk-out

    / 'wɔ:kaut /, Danh từ: cuộc bãi công bất ngờ của công nhân,
  • Walk-over

    / 'wɔ:k'ouvə /, Danh từ: sự thắng lợi dễ dàng,
  • Walk-up

    / 'wɔ:kʌp /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà không có thang máy, căn hộ không có thang máy,
  • Walk-up apartment

    nhà ở nhiều buồng không có thang máy,
  • Walk-up building

    nhà không có thang máy, nhà không thang máy,
  • Walk of life

    Thành Ngữ:, walk of life, tầng lớp xã hội
  • Walk out

    bãi công, cuộc bãi công bất ngờ, đình công, Từ đồng nghĩa: verb, walk
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top