Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Walk-on

Mục lục

/'wɔ:kon/

Thông dụng

Danh từ
(sân khấu) vai phụ (vai rất tầm (thường) và không phải nói lời nào trong một vở kịch)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Walk-out

    / 'wɔ:kaut /, Danh từ: cuộc bãi công bất ngờ của công nhân,
  • Walk-over

    / 'wɔ:k'ouvə /, Danh từ: sự thắng lợi dễ dàng,
  • Walk-up

    / 'wɔ:kʌp /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà không có thang máy, căn hộ không có thang máy,
  • Walk-up apartment

    nhà ở nhiều buồng không có thang máy,
  • Walk-up building

    nhà không có thang máy, nhà không thang máy,
  • Walk of life

    Thành Ngữ:, walk of life, tầng lớp xã hội
  • Walk out

    bãi công, cuộc bãi công bất ngờ, đình công, Từ đồng nghĩa: verb, walk
  • Walk plank

    ván lát xe cút kít,
  • Walk side

    đường cho người đi bộ (vỉa hè),
  • Walk the plank

    Thành Ngữ:, walk the plank, như walk
  • Walk through van

    xe mini trần cao,
  • Walkable

    / 'wɔ:kəbl /, Tính từ: có thể đi bộ qua được,
  • Walkabout

    / wɔ:k'əbaut /, Danh từ: thời kỳ đi lang thang trong rừng cây của một thổ dân (ở uc), cuộc vi...
  • Walkaround inspection

    sự kiểm tra quay vòng, sự kiểm tra vòng quanh (tàu vũ trụ),
  • Walkaway

    / 'wɔ:kə,wei /, Danh từ: lối đi bộ, Kinh tế: cuộc thi đấu thắng...
  • Walked

    chạy chỗ,
  • Walker

    / 'wɔ:kə /, Danh từ: người đi bộ (nhất là để rèn luyện hoặc vì thích thú), khung tập đi (dùng...
  • Walker-on

    / 'wɔ:kə-on /, Danh từ: (sân khấu) vai phụ,
  • Walker advancer

    máy bù pha walker,
  • Walker river

    sông có dòng không ổn định, sông lang thang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top