Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wall drilling machine

Cơ khí & công trình

máy khoan treo tường

Xem thêm các từ khác

  • Wall duct

    ống dẫn trong tường (nước), ống đi dây trong tường (điện),
  • Wall effect

    hiệu ứng thành bình, hiệu ứng thành tường, hiệu ứng tường,
  • Wall entrance insulator

    bầu xuyên tường, cái cách điện xuyên tường, sứ xuyên tường,
  • Wall face

    mặt tường,
  • Wall facing

    sự lát tường,
  • Wall fan

    quạt treo tường, quạt gió gắn tường,
  • Wall filter

    bộ lọc thành, bộ lọc điện cho đầu ra là tín hiệu audio của một thiết bị siêu âm doppler để làm giảm hay loại ra tín...
  • Wall footing

    móng liền dải, dải, móng, móng tường,
  • Wall form

    ván khuôn tường,
  • Wall foundation

    móng tường, retaining wall foundation, móng tường giữ nước
  • Wall framework

    khung sườn có tường chèn (sườn gỗ có chèn gạch),
  • Wall framing

    kết cấu khung tường (sườn gỗ có chèn gạch),
  • Wall friction

    sự ma sát với thành, ma sát (ở) vách, ma sát ở tường chắn,
  • Wall furring

    cốt trát,
  • Wall grinder

    máy mài nhẵn tường,
  • Wall groove

    đường kẻ chỉ của tường, đường rãnh của tường,
  • Wall gutter

    máng liền tường, rãnh liền tường,
  • Wall hanger or wall bracket

    giá gắn vào tường,
  • Wall heat gain

    nhiệt độ tổn thất qua vách, nhiệt tổn thất qua vách, gia nhiệt qua tường,
  • Wall heating panel

    panen sưởi trên tường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top