Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wallow

Mục lục

/´wɔlou/

Thông dụng

Danh từ

Sự đầm mình
Bãi đầm (nơi gia súc đến đầm mình)

Nội động từ

Đầm mình (trong bùn..)
buffaloes like to wallow in the mud
trâu thích đầm mình trong bùn
(nghĩa bóng) thích thú, ham mê, đắm mình
to wallow in debauch
đắm mình trong truỵ lạc
to wallow in money (wealth)
ngợp trong tiền của; giàu nứt đố nổ vách

Hình Thái Từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bathe in , be immersed , blunder , flounder , get stuck , immerse , lie , loll , lurch , move around in , reel , roll , roll about , roll around in , splash around , sprawl , stagger , stumble , sway , toss , totter , tumble , wade , welter , bask , delight , enjoy , glory , grovel , humor , indulge oneself , luxuriate , pamper , relish , revel , rollick , spoil , take pleasure , indulge , billow , languish

Xem thêm các từ khác

  • Wallpaper

    / 'wɔ:l,peipə /, Danh từ: giấy dán tường, Ngoại động từ: phủ giấy...
  • Wallpaper with grid pattern

    lớp bồi tường kẻ ô, giấy bồi tường kẻ ô,
  • Wallpaper with primer coat

    lớp bồi tường có lót sơn,
  • Wallpaper without primer coat

    lớp bồi tường không lót sơn,
  • Walls

    / wɔ:ls /, tường, abutment with return wing walls, mố (có) tường ngược, abutment with splayed wing walls, mố (có) tường cánh nghiêng,...
  • Walls and ceilings)

    (sàn, tường và trần),
  • Walls and floor

    mặt thẳng đứng và mặt đáy (biểu đồ ba chiều),
  • Walls have ears

    Thành Ngữ:, walls have ears, tai vách mạch rừng
  • Wally

    / 'wɔli /, Danh từ: (thông tục) kẻ ngu ngốc, người ngớ ngẩn, người ngu đần, người dại dột,...
  • Walnut

    / ´wɔ:l¸nʌt -nət /, Danh từ: quả óc chó (quả hạch có một nhân ăn được, với mặt ngoài nhăn...
  • Walnut-tree

    / 'wɔ:lnəttri: /, Danh từ: (thực vật học) cây óc chó (như) walnut,
  • Walnut cake

    bánh có tráng kem và lớp hạt dẻ, bánh gatô hạt dẻ,
  • Walnut roll

    thịt băm có lạc,
  • Walrus

    / 'wɔ:lrəs /, Danh từ: (động vật học) hải mã; con moóc (động vật ở biển cỡ to sống ở vùng...
  • Walrus moustache

    danh từ, (thông tục) ria quặp (ria rậm và dài rủ xuống ở hai bên mép),
  • Walt

    lật,
  • Waltz

    / wɔ:ls /, Danh từ: Điệu nhảy vanxơ (nhảy theo một giai điệu nhịp ba duyên dáng và lướt nhanh),...
  • Waltz off with something

    Thành Ngữ:, waltz off with something, (thông tục) ăn cắp, thó đi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top