Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wandering

Mục lục

/'wɒndəriη/

Thông dụng

Danh từ

(nghĩa bóng) sự lạc hướng, sự chệch hướng
a wandering from the subject
sự lạc đề
Sự nghĩ lan man; sự lơ đễnh
( số nhiều) cuộc đi lang thang
( số nhiều) lời nói mê sảng (nhất là khi sốt cao)

Tính từ

Lang thang
Quanh co, uốn khúc
wandering river
sông uốn khúc
Không định cư, nay đây mai đó
wandering tribe
bộ lạc không định cư
Vẩn vơ, lan man; lơ đễnh
wandering eyes
đôi mắt nhìn vẫn vơ
Lạc lõng, không mạch lạc
wandering speech
bài nói không mạch lạc
Mê sảng; nói mê

Chuyên ngành

Toán & tin

(thống kê ) di động

Cơ khí & công trình

sự chao đảo xe

Xây dựng

sự đảo, chao (của xe)

Kỹ thuật chung

di động
wandering dune
cồn cát di động
lang thang
lung lay
wandering of a tooth
răng lung lay
quanh co
sự chạy lệch tâm
uốn khúc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
roaming , roving , devious , stray , deviating , digressive , drifting , errant , erratic , excursive , itinerant , landloping , meandering , migrant , migratory , nomadic , planetary , rambling , straying , traveling , unsettled , vagabond , vagrant , wayfaring

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top