Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wandering in the wilderness

Thông dụng

Thành Ngữ

wandering in the wilderness
(chính trị) không nắm chính quyền (đảng)

Xem thêm wilderness


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Wandering kidney

    thận dạng tinh bột,
  • Wandering liver

    gan di động,
  • Wandering of a tooth

    răng lung lay,
  • Wandering pain

    đau di chuyển,
  • Wandering pneumonia

    viêm phổi di chuyển,
  • Wandering spleen

    lách di động,
  • Wanderlust

    / 'wɔndəlʌst /, Danh từ: tính thích du lịch,
  • Wandsman

    / 'wɔn(d)zmǝn /, Danh từ; số nhiều wandsmen: người cầm quyền trượng, (tôn giáo) người trông...
  • Wane

    / wein /, Danh từ: (thiên văn học) sự khuyết, tuần trăng khuyết, (nghĩa bóng) sự tàn; lúc tàn,...
  • Wane timber

    dầm gỗ có đường gờ, dầm gỗ khuyết góc, gỗ sơ chế,
  • Waned

    ,
  • Wanes

    ,
  • Wang log

    gỗ tròn vát mặt,
  • Wangle

    / 'wæɳgl /, Danh từ: (thông tục) thủ đoạn, mánh khoé, cách xoay xở, tài xoay xở khéo léo, i'll...
  • Wangler

    / 'wæɳglə /, Danh từ: người hay dùng thủ đoạn mánh khoé,
  • Wangling

    / 'wæɳgliɳ /, Danh từ: sự dùng thủ đoạn mánh khoé (để đạt mục đích gì),
  • Waning

    ,
  • Wank

    / wæηk /, Động từ: thủ dâm, Danh từ: sự thủ dâm, hành động thủ...
  • Wanked

    ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top