Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wanton

Nghe phát âm

Mục lục

/´wɔntən/

Thông dụng

Tính từ

Bướng, ngang ngạnh
Cố tình (hành động)
the wanton destruction of a historic building
sự cố tình phá hoại một công trình lịch sử
Tinh nghịch, nghịch gợm, đỏng đảnh; đùa giỡn
a wanton child
đứa bé tinh nghịch
wanton breeze
gió đùa giỡn
Lố lăng, phóng đãng, dâm ô
wanton dress
quần áo lố lăng
wanton love
tình yêu bất chính
a wanton woman
người đàn bà dâm đãng
wanton thoughts
tư tưởng dâm ô
Bừa bãi, trái đạo đức
wanton slaughter
sự tàn sát bừa bãi
wanton insult
sự chửa bậy
Không khiêm tốn, không giản dị
Tốt tươi, sum sê, um tùm, rất phong phú (sự sinh trưởng..)
the weeds grew in wanton profusion
cỏ dại mọc um tùm

Danh từ

Người phóng đãng, người dâm đãng, người vô đạo đức (nhất là phụ nữ)

Nội động từ

Nô đùa, đùa giỡn
the wind is wantoning with the leaves
gió đùa giỡn với lá

Hình Thái Từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
abandoned , fast * , lax , lewd , libertine , libidinous , licentious , outrageous , profligate , promiscuous , shameless , speedy * , unprincipled , unscrupulous , wayward , x-rated * , accidentally on purpose , arbitrary , contrary , double-crossing , evil , gratuitous , groundless , inconsiderate , malevolent , mean , merciless , motiveless , needless , ornery , perverse , senseless , spiteful , unasked , uncalled-for * , unfair , unjust , unjustifiable , unjustified , unprovoked , vicious , wicked , willful , capricious , changeable , devil-may-care * , extravagant , fanciful , fickle , fitful , fluctuating , free , frivolous , heedless , hot and cold , immoderate , inconstant , intemperate , lavish , prodigal , profuse , rash , reckless , spendthrift , spoiled , thriftless , unfettered , unreserved , unrestrained , up and down , variable , volatile , wasteful , whimsical , wild , dissipated , dissolute , fast , gay , incontinent , rakish , unbridled , unconstrained , uncontrolled , ungoverned , uninhibited , easy , light , loose , whorish , supererogative , supererogatory , uncalled-for
noun
debauchee , libertine , rake , profligate , baggage , hussy , jade , slattern , tart , tramp , wench , whore , arrogant , capricious , careless , concubine , cruel , disregardful , extravagant , fast , frisky , frolic , frolicsome , fulsome , gratuitous , harlot , immoral , lavish , lecherous , lewd , licentious , loose , lustful , luxuriant , malevolent , malicious , merciless , merry , overabundant , playful , prodigal , promiscuous , prostitute , revel , sensual , slut , spiteful , spoiled , sportive , strumpet , trifle , unchaste , undisciplined , unjust , unprincipled , unrestrained , unruly , voluptuous , wayward

Từ trái nghĩa

adjective
clean , decent , moral , righteous , gentle , kind , nice , careful , observant , thoughtful , wise

Xem thêm các từ khác

  • Wantonly

    / 'wɔntǝnli /, Phó từ: bướng, ngang ngạnh; cố tình (hành động), tinh nghịch, nghịch gợm, đỏng...
  • Wantonness

    / wɔntənnis /, danh từ, tính bướng, tính ngang ngạnh, sự cố tình (hành động), tính tinh nghịch, tính nghịch gợm, tính đỏng...
  • Wants

    nhu cầu,
  • Wany

    khuyết (vật liệu gỗ),
  • Wapentake

    / 'wæpǝnteik /, Danh từ: khu; địa hạt, toà án khu,
  • Wapiti

    / 'wɔpiti /, Danh từ: (động vật học) hươu canada (nai sừng tấm ở bắc mỹ),
  • Wapplerite

    vaplerit,
  • War

    / wɔ: /, Danh từ: chiến tranh; thời kỳ của chiến tranh, sự đấu tranh, sự cạnh tranh, sự xung...
  • War, Oubreak of

    chiến tranh bùng nổ,
  • War, etc., risks

    rủi ro vi chiến tranh,
  • War-baby

    / 'wɔ:,beibi /, Danh từ: Đứa con đẻ trong chiến tranh, Đứa con đẻ hoang (với bố là quân nhân),...
  • War-cloud

    / 'wɔ:klaud /, Danh từ: mây đen chiến tranh; không khí bùng nổ chiến tranh,
  • War-correspondant

    / 'wɔ:,kɔris'pɔndǝnt /, Danh từ: phóng viên mặt trận,
  • War-cry

    / 'wɔ:krai /, Danh từ: tiếng hô xung trận, tiếng hô xung phong, khẩu lệnh, khẩu hiệu đấu tranh,...
  • War-dance

    / 'wɔ:dɑ:ns /, Danh từ: Điệu nhảy do các chiến binh của một bộ lạc thực hiện (trước khi đi...
  • War-dog

    / 'wɔ:dɔg /, Danh từ: (quân sự) chó trận; khuyển binh,
  • War-fever

    / 'wɔ:,fi:və /, Danh từ: bệnh cuồng chiến,
  • War-game

    / 'wɔ:geim /, Danh từ: trò chơi chiến tranh (trò chơi trong đó các mô hình tượng trưng cho binh lính,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top