Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

War materials

Kinh tế

vật tư quân dụng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • War memorial

    Danh từ: tội phạm chiến tranh,
  • War production

    sản xuất thời chiến,
  • War reparation

    bồi thường chiến tranh,
  • War reparations

    bồi thường chiến tranh,
  • War risk

    rủi ro chiến tranh, rủi ro chiến tranh, cost , insurance , freight and war risk, giá cif cộng rủi ro chiến tranh, war risk clause, điều...
  • War risk clause

    điều khoản rủi ro chiến tranh,
  • War risk insurance

    bảo hiểm chiến tranh,
  • War risk premium

    phí bảo hiểm rủi ro chiến tranh,
  • War risks clause

    điều khoản rủi ro chiến tranh,
  • War risks insurance

    bảo hiểm chiến tranh,
  • War to the knife

    Thành Ngữ:, war to the knife, chiến tranh ác liệt, chiến tranh một mất một còn
  • Warbird

    / 'wɔ:bə:d /, Danh từ: (quân sự) (thông tục) máy bay chiến đấu, phi công lái máy bay chiến đấu,...
  • Warble

    / wɔ:bl /, Danh từ: chai yên (chai cứng ở lưng ngựa do sự cọ xát của yên), u (do) ruồi giòi, giòi...
  • Warble tone

    âm rú,
  • Warbler

    / [´wɔ:blə] /, Danh từ: chim chích (một trong nhiều loại chim khác nhau biết hót líu lo),
  • Ward

    / wɔ:d /, Danh từ: sự trông nom, sự bảo trợ; sự giam giữ, khu, khu vực (thành phố), phòng, khu...
  • Ward-Ilgner/ilgner control

    điều khiển kiểu ward-leonard/ ilgner,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top