Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wardrobe

Mục lục

/'wɔ:droub/

Thông dụng

Danh từ

Tủ quần áo
Toàn bộ quần áo của một người
they buy a new winter wardrobe
họ mua một đống quần áo mới mùa đông
Kho quần áo của diễn viên ở một nhà hát

Chuyên ngành

Xây dựng

tủ (đựng quần áo)

Kỹ thuật chung

tủ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
apparel , attire , buffet , bureau , chest , chiffonier , closet , clothing , commode , costumes , cupboard , drapes , dresser , dry goods , duds * , ensembles , garments , locker , outfits , rags * , suits , threads * , toggery , togs , trousseau , trunk , vestments , weeds , armoire , cabinet , clothes , clothespress , garderobe

Xem thêm các từ khác

  • Wardrobe-partition

    tủ kiểu vách ngăn,
  • Wardrobe dealer

    Danh từ: người bán quần áo cũ,
  • Wardrobe master

    như wardrobe mistress,
  • Wardrobe mistress

    Danh từ: người giữ trang phục của diễn viên ở một nhà hát,
  • Wardrobe room

    phòng chứa tủ quần áo,
  • Wardrobe trunk

    Danh từ: hòm to, rương (để đứng thành tủ quần áo),
  • Wardroom

    / [´wɔ:d¸ru:m] /, Danh từ: chỗ trên một tàu chiến, nơi tất cả các sĩ quan có phận sự, ăn và...
  • Wardship

    / 'wɔ:dʃip /, Danh từ: sự bảo trợ; sự giám hộ, under someone's wardship, dưới sự bảo trợ của...
  • Ware

    / weə /, Danh từ: (nhất là trong từ ghép) hàng hoá chế tạo hàng loạt (theo một kiểu nào đó),...
  • Ware house release

    sự giải quyết thủ tục hải quan khi đưa hàng vào kho,
  • Waredema

    phù dinh dưỡng,
  • Warehouse

    / 'weəhaus /, Danh từ: kho hàng; kho chứa đồ, (từ cổ,nghĩa cổ) cửa hàng, Ngoại...
  • Warehouse-keeper

    / 'weəhaus,kipə /, Danh từ: người thủ kho; người quản lý kho, người thủ kho, người quản lý...
  • Warehouse-keeper receipt

    giấy biên nhận của thủ kho,
  • Warehouse bond

    sự gửi vào kho hàng,
  • Warehouse book

    sổ kho, sổ đăng ký kho, sổ đăng ký kho,
  • Warehouse building

    nhà kho,
  • Warehouse charge

    phí kho,
  • Warehouse charges

    phí gửi kho, phí trữ kho,
  • Warehouse clause

    điều khoản "kho đến kho", institute warehouse to warehouse clause, điều khoản "kho đến kho" của hội
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top