Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Warehouse to warehouse insurance

Kinh tế

bảo hiểm "kho đến kho"

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Warehouse warrant

    giấy lưu kho, phiếu lưu kho, phiếu lưu kho cảng, phiếu lưu kho, giấy chứng nhận có gửi hàng,
  • Warehouse winch

    tời trong kho,
  • Warehouse with drawal permit

    giấy phép rút hàng khỏi kho,
  • Warehouseman

    / 'weəhausmən /, Danh từ: người nhận hàng gửi kho; người giữ kho, thủ kho, Kỹ...
  • Warehouses

    / 'weəhausiz /, xem warehouse,
  • Warehousing

    / 'weəhauziɳ /, Danh từ: sự xếp hàng vào kho, Kinh tế: gửi kho, phí...
  • Warehousing business

    nghề kho,
  • Warehousing charge

    cước phí tồn kho, cuớc phí tồn kho,
  • Warehousing clause

    điều khoản gửi kho, điều khoản nhập kho,
  • Warehousing entry

    giấy khai sinh lưu kho, phiếu nhập kho, tờ khai lưu kho, tờ khai lưu kho hải quan,
  • Warehousing port

    cảng trữ kho,
  • Warehuse keeper

    thủ kho,
  • Wareless

    / 'weəlis /, Tính từ: (từ cổ, nghĩa cổ) không cẩn thận; không thận trọng; cẩu thả, ( + of)...
  • Wares

    đặc biệt là của người bán rong, hàng, hàng hóa, hàng hóa bán rong, hàng hóa bày bán ngoài trời,
  • Warfare

    / 'wɔ:feə /, Danh từ: (quân sự) sự tiến hành một cuộc chiến tranh; cuộc chiến tranh, cuộc xung...
  • Warfarin

    vacfarin,
  • Warfaring

    loạt thuốc kháng đông chủ yếu tổng trị huyết khối u mạch vành hay tĩnh mạch để giảm cơ nghẽn mạch.,
  • Warhead

    / 'wɔ:hed /, Kỹ thuật chung: đầu đạn, đầu nổ (tàu vũ trụ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top