Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Warmly

Mục lục

/'wɔ:mli/

Thông dụng

Phó từ

Một cách ấm áp
warmly dressed
ăn mặc ấm
he thanked us all warmly
(nghĩa bóng) anh ấy nồng nhiệt cám ơn tất cả chúng ta

Xem thêm các từ khác

  • Warmness

    / 'wɔ:mnis /, danh từ, trạng thái ấm; sự ấm áp (như) warmth,
  • Warmonger

    / 'wɔ:,mʌηgə /, Danh từ: kẻ gây chiến, người hiếu chiến, Từ đồng...
  • Warms

    ,
  • Warmth

    / wɔ:mθ /, Danh từ: trạng thái ấm, sự ấm áp (như) warmness, hơi ấm, sức nóng vừa phải, nhiệt...
  • Warn

    / wɔ:n /, Ngoại động từ: báo cho biết, cảnh cáo, răn, Hình Thái Từ:...
  • Warn language

    Thành Ngữ:, warn language, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) (như) warm words
  • Warned

    ,
  • Warner

    / 'wɔ:nə /, Danh từ: (kỹ thuật) máy báo, máy báo (khí nổ), máy báo hiệu,
  • Warning

    / 'wɔ:niɳ /, Danh từ: sự báo trước; lời báo trước; dấu hiệu báo trước, lời cảnh cáo, lời...
  • Warning's receipt

    biên lai (kho) cảng,
  • Warning-bell

    / 'wɔ:niη(')bel /, chuông báo động, Danh từ: sự báo trước; lời báo trước; dấu hiệu báo trước,...
  • Warning-gun

    / 'wɔ:niη(')gʌn /, pháo bắn tín hiệu, pháo lệnh, Danh từ: (hàng hải) pháo bắn tín hiệu; pháo...
  • Warning-piece

    / 'wɔ:niη(')pi:s /, Danh từ:,
  • Warning-up

    sự khởi động máy nổ,
  • Warning agent

    tác nhân báo hiệu,
  • Warning and navigation signs/lights

    đèn/ tín hiệu báo nguy và báo giao thông,
  • Warning beacon

    cột mốc báo trước, đèn hiệu báo trước,
  • Warning beep bip

    cảnh cáo,
  • Warning bell

    đèn cảnh báo, ánh sáng cảnh báo,
  • Warning color

    sơn đổi màu (theo nhiệt độ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top