Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Warn language

Thông dụng

Thành Ngữ

warn language
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) (như) warm words

Xem thêm warm


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Warned

    ,
  • Warner

    / 'wɔ:nə /, Danh từ: (kỹ thuật) máy báo, máy báo (khí nổ), máy báo hiệu,
  • Warning

    / 'wɔ:niɳ /, Danh từ: sự báo trước; lời báo trước; dấu hiệu báo trước, lời cảnh cáo, lời...
  • Warning's receipt

    biên lai (kho) cảng,
  • Warning-bell

    / 'wɔ:niη(')bel /, chuông báo động, Danh từ: sự báo trước; lời báo trước; dấu hiệu báo trước,...
  • Warning-gun

    / 'wɔ:niη(')gʌn /, pháo bắn tín hiệu, pháo lệnh, Danh từ: (hàng hải) pháo bắn tín hiệu; pháo...
  • Warning-piece

    / 'wɔ:niη(')pi:s /, Danh từ:,
  • Warning-up

    sự khởi động máy nổ,
  • Warning agent

    tác nhân báo hiệu,
  • Warning and navigation signs/lights

    đèn/ tín hiệu báo nguy và báo giao thông,
  • Warning beacon

    cột mốc báo trước, đèn hiệu báo trước,
  • Warning beep bip

    cảnh cáo,
  • Warning bell

    đèn cảnh báo, ánh sáng cảnh báo,
  • Warning color

    sơn đổi màu (theo nhiệt độ),
  • Warning colour

    màu báo hiệu,
  • Warning device

    thiết bị dự báo, thiết bị báo hiệu trước, thiết bị cảnh báo, thiết bị cảnh cáo, dụng cụ báo động, dụng cụ cảnh...
  • Warning distance

    khoảng cách báo hiệu trước, khoảng cách cảnh báo,
  • Warning error

    lỗi cảnh cáo,
  • Warning flood

    lũ dự báo,
  • Warning flow

    dòng dự báo, lưu lượng dự báo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top