Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Warp

Mục lục

/wɔ:p/

Thông dụng

Danh từ

( theỵwarp) sợi dọc trên khung cửi (trong dệt)
warp frame
khung mắc cửi
(hàng hải) thừng để kéo tàu
Đất bồi, đất phù sa
(kỹ thuật) trạng thái oằn, trạng thái cong, trạng thái vênh (của thanh sắt, tấm ván...)
(nghĩa bóng) tình trạng lệch lạc, tình trạng hư hỏng, tình trạng sa đoạ tinh thần
a time warp
một sự sai lệch về thời gian

Ngoại động từ

(kỹ thuật) làm cong, làm oằn (thanh sắt, tấm ván), làm vênh (bánh xe)
the hot sun had warped the cover of the book
sức nóng mặt trời đã làm bìa sách cong lên
(hàng hải) kéo (thuyền)
Bồi đất phù sa (cho ruộng)
(nghĩa bóng) làm cho thiên lệch, làm cho méo mó, làm cho hư hỏng (tinh thần)
his judgement was warped by self-interest
nhận định của ông ta đã bị thiên lệch vì lợi ích riêng tư
a warped mind
đầu óc lệch lạc

Nội động từ

Cong, oằn, vênh
(hàng hải) được kéo
to warp out of port
được kéo ra khỏi cảng
(nghĩa bóng) trở nên thiên lệch, trở nên méo mó, trở nên hư hỏng (tinh thần)

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Sợi dọc, dây kéo, dây cáp, sự làm vênh, sự làm cong, (v) làm oằn, làm vênh

Sợi dọc, dây kéo, dây cáp, sự làm vênh, sự làm cong, (v) làm oằn, làm vênh

Giao thông & vận tải

sự kéo (tàu) (bằng thừng chão)

Hóa học & vật liệu

sự cong ống

Ô tô

trạng thái cong vênh

Vật lý

làm cong, vênh
méo âm
méo tiếng

Xây dựng

trạng thái vênh

Kỹ thuật chung

bọc lại
đất bồi
đất bồi tích
đất phù sa
làm vênh
mắc sợi dọc
mạch
sợi dọc
sợi dọc (lưới dây kim loại)
sự vênh
sự vênh (của thủy tinh quang học)
vênh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bastardize * , brutalize , color , contort , corrupt , crook , curve , debase , debauch , deform , deprave , deviate , misrepresent , misshape , pervert , swerve , torture , turn , twist , vitiate , wind , animalize , bastardize , bestialize , canker , demoralize , stain , belie , falsify , load , misstate , wrench , wrest , jaundice , prejudice , prepossess , beat , bend , bias , buckle , bulge , damage , deflect , distort , fasten , intertwine , kink , line , misinterpret , quirk , rope , sway , wrinkle

Từ trái nghĩa

verb
straighten

Xem thêm các từ khác

  • Warp beam

    trục sợi dọc,
  • Warp break

    chỗ đứt sợi dọc,
  • Warp knitting

    sự dệt kim đan dọc,
  • Warp knitting machine

    máy dệt kim đan dọc,
  • Warp land

    đất bồi,
  • Warp stop motion

    thiết bị dừng sợi dọc,
  • Warp streaks

    chùm sợi dọc,
  • Warp yarn

    sợi dọc,
  • Warpage

    sự vênh, sự cong, sự oằn, sự vênh, sự cong, sự oằn,
  • Warped

    / wɔ:pt /, Tính từ: bị biến dạng; bị bẻ cong, bị xuyên tạc; bị bóp méo, bị vặn cong, bị...
  • Warped down plain

    đồng bằng sụt võng,
  • Warped finish

    sự gia công mặt cong,
  • Warped surface

    mặt oằn cong, mặt kẻ không khả triển, mặt cong, mặt cong vênh,
  • Warped timber

    gỗ xẻ bị cong vênh,
  • Warper

    / ´wɔ:pə /, Dệt may: máy mắc sợi dọc,
  • Warping

    sự mắc sợi dọc, cong vênh, khúc lượn, phần điện tử (dữ liệu vô dụng), độ cong, độ vênh, sự cong, sự cong vênh, sự...
  • Warping creel

    giá búp sợi, giá trục móc sợi dọc, giá xơ thô,
  • Warping drum

    tang quấn dây (ở boong tàu),
  • Warping head

    tang quấn dây (ở boong tàu),
  • Warping joint

    khe nối khớp (trong mặt đường bê tông xi măng),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top