Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Waste wood

Xây dựng

phế liệu gỗ (vỏ bào, phôi gỗ, gỗ vụn...)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Waste yard

    bãi phế liệu,
  • Wasted

    / ´weistid /, tính từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ; tiếng lóng) nghiện ma túy,
  • Wasted energy

    năng lượng bị hao phí,
  • Wasted gate valve

    van ngăn hoa phí áp xuất hơi,
  • Wasted heat boiler

    nồi hơi đun bằng nhiệt thải,
  • Wasted power

    công suất tổn thất, công suất tổn thất,
  • Wasted product

    phế phẩm,
  • Wasteful

    / ´weistful /, Tính từ: gây ra lãng phí, hoang phí, phung phí, phí phạm, tốn phí, ngông cuồng, sử...
  • Wasteful expenditure

    chi tiêu lãng phí,
  • Wastefully

    Phó từ: gây ra lãng phí, hoang phí, tốn phí, ngông cuồng, sử dụng nhiều quá sự cần thiết,...
  • Wastefulness

    / ´weistfulnis /, danh từ, sự gây ra lãng phí, sự hoang phí, sự tốn phí, sự ngông cuồng, tình trạng sử dụng nhiều quá sự...
  • Wasteland

    / ´weistlənd /, Danh từ: Đất hoang, đất khô cằn; khu đất không thể sử dụng được, khu đất...
  • Wasteless

    Tính từ: (từ hiếm, nghĩa hiếm) không cạn; vô tận,
  • Wastepaper

    giấy lộn, giấy loại,
  • Waster

    / ´weistə /, Danh từ: người lãng phí, người hoang phí, như wastrel, Xây dựng:...
  • Wastereceiver

    lọ (đựng) vật bẩn,
  • Wastes

    vùng hoang vu,
  • Wastes width

    khoảng cách giữa các giải đá chèn,
  • Wastewater

    nước thải, nước đã qua sử dụng được thải ra từ hộ gia đình, cộng đồng, nông trại hay nhà máy công nghiệp, có chứa...
  • Wastewater Infrastructure

    cơ sở hạ tầng nước thải, nhà máy hoặc mạng lưới thu thập, xử lí và hủy bỏ nước thải trong một cộng đồng. mức...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top