Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wasteland

Mục lục

/´weistlənd/

Thông dụng

Danh từ

Đất hoang, đất khô cằn; khu đất không thể sử dụng được, khu đất không sử dụng
Hoang mạc
(nghĩa bóng) cuộc sống khô cằn (cuộc sống không sáng tạo được gì về văn hoá hoặc tinh thần)

Chuyên ngành

Xây dựng

khu đất hoang

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
badlands , desert , waste , wilderness , marsh , moor , swamp , wilds

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top