Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wastewater disposal

Kỹ thuật chung

sự loại bỏ nước thải
underground wastewater disposal
sự loại bỏ nước thải ngầm (xuống lớp nền)

Xem thêm các từ khác

  • Wastewater outfall

    kênh xả nước thải, mương tiêu nước thải,
  • Wastewater purification

    sự làm sạch nước thải, sự tinh lọc nước thải,
  • Wastewater recycling operation

    công đoạn tái sinh nước thải,
  • Wastewater renovation

    sự phục hồi nước thải,
  • Wastewater sludge

    bùn nước thải,
  • Wastewater treatment

    sự xử lý nước thải,
  • Wasteway

    mương tháo nước thải, khoang cửa tràn (đập tràn),
  • Wasting

    bre & name / 'weɪstiŋ /, Danh từ: sự tàn phá, sự phá hoại, sự hao mòn dần, Tính...
  • Wasting asset

    tài khoản cạn kiệt, tài khoản hao mòn dần,
  • Wasting assets

    tài sản hao kiệt,
  • Wasting palsy

    teo cơ tăng tiến,
  • Wasting paralysis

    teo cơ tăng tiến,
  • Wasting trust

    tín thác hao dần, tín thác hao dần (tín thác tạo thành do tài sản bị tiêu hao),
  • Wastings

    phế phẩm cho chăn nuôi, phế phẩm cho gia súc,
  • Wastrel

    / ´weistrəl /, Danh từ: người lười biếng vô tích sự, Xây dựng:...
  • Wastry

    Danh từ: sự lãng phí; sự xa xỉ (như) wastrie,
  • Wasty

    / ´weisti /, tính từ, không chắc; chóng hỏng, nhiều rác rưởi, nhiều tạp chất; không sạch,
  • Watch

    / wɔtʃ /, Danh từ: Đồng hồ (quả quít, đeo tay, bỏ túi; nhất là xưa kia), Danh...
  • Watch-bell

    chuông báo giờ trên tàu thuỷ, Danh từ: (hàng hải) chuông báo giờ (trên tàu thủy), (sử học)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top