Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Watchful

Mục lục

/´wɔtʃful/

Thông dụng

Tính từ

Thận trọng, cảnh giác, đề phòng
to be watchful against temptations
đề phòng bị cám dỗ
to be watchful of one's behaviour
thận trọng trong cách ăn ở của mình
Canh chừng, theo dõi, quan sát kỹ
Thức, thao thức, không ngủ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
alert , all ears , attentive , careful , cautious , chary , circumspect , glued , guarded , heedful , hooked * , keen , not missing a trick , observant , on guard , on one’s toes , on the ball * , on the job , on the qui vive , on the watch , open-eyed , prepared , ready , see after , see to , suspicious , unsleeping , vigilant , wakeful , wary , wide-awake , with eyes peeled , mindful , argus-eyed , aware , circumspect wary , openeyed

Từ trái nghĩa

adjective
inattentive , negligent

Xem thêm các từ khác

  • Watchfully

    Phó từ: thận trọng, cảnh giác, đề phòng, canh chừng, theo dõi, quan sát kỹ, thức, thao thức,...
  • Watchfulness

    / ´wɔtʃfulnis /, danh từ, tính thận trọng, tính cảnh giác, tính đề phòng, sự canh chừng, sự theo dõi, sự quan sát kỹ, sự...
  • Watching

    rào chắn, bảo vệ, chiếu sáng, v.v., Danh từ: sự canh phòng; sự theo dõi; sự trông coi,
  • Watching and Lighting, etc

    bảo vệ và chiếu sáng,
  • Watching and lighting

    bảo vệ và chiếu sáng, v.v.,
  • Watching brief

    Danh từ: bản tóm tắt hồ sơ của một luật sư có mặt tại toà trong một vụ kiện (trong đó...
  • Watchless

    Tính từ: không được canh phòng, không được trông coi, cẩu thả; vô tư,
  • Watchmaker's cleaning device

    máy lau dầu đồng hồ,
  • Watchmaking

    / ´wɔtʃ¸meikiη /, danh từ, sự sản xuất đồng hồ,
  • Watchman

    / ˈwɒtʃmən /, Danh từ, số nhiều watchmen: nhân viên bảo vệ, người gác; người gác đêm (cơ...
  • Watchman house

    trạm gác,
  • Watchstander

    trực gác (trên tàu),
  • Watchword

    / ´wɔtʃ¸wə:d /, Danh từ: khẩu lệnh, khẩu lệnh (của một đảng, một nhóm..), mật khẩu, mật...
  • Watchwork

    Danh từ: máy đồng hồ,
  • Water

    / 'wɔ:tə /, Danh từ, số nhiều waters: nước lã (dùng để uống, giặt giũ..), nước máy (nước...
  • Water, Gas and Electricity

    hơi gas, nước và điện,
  • Water- bearing gravel layer

    lớp cuội sỏi chứa nước,
  • Water- cooled engine

    động cơ giảm nhiệt bằng nước,
  • Water- cooled grate

    ghi lò làm nguội bằng nước,
  • Water- line light

    mớn nước không tải của tàu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top