Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Watchman

Mục lục

/ˈwɒtʃmən/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều watchmen

Nhân viên bảo vệ, người gác; người gác đêm (cơ quan, nhà máy, ngân hàng... nhất là vào ban đêm)
(từ cổ,nghĩa cổ) trương tuần

Chuyên ngành

Giao thông & vận tải

nhân viên cảnh giới

Kinh tế

người canh giữ
người gác
night watchman
người gác đêm
người gác đêm
người trực đêm
nhân viên bảo vệ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
caretaker , curator , custodian , detective , flagman , guard , keeper , lookout , observer , patrol , patrolman , picket , policeman , ranger , scout , security guard , security man , sentinel , sentry , signalman , spotter , spy , ward , warden , watch , watcher

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top