Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Water flow

Kỹ thuật chung

dòng nước
chilled-water flow
dòng nước lạnh
daily water flow
dòng nước hàng ngày
direction of ground water flow
hướng dòng nước ngầm
fresh water flow
dòng nước ngọt
gravity water flow
dòng nước chảy không áp
high-water flow
dòng nước dâng
low water flow
dòng kiệt, dòng nước thấp
peak water flow
dòng nước cực đại
salt water flow
dòng nước mặn
water flow direction
hướng dòng nước chảy
water flow rate
tốc độ dòng nước

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Water flow (maximum/minimum)

    lưu lượng nước (lớn nhất/nhỏ nhất), lưu lượng nước (lớn nhất/nhỏ nhất),
  • Water flow direction

    hướng dòng nước chảy,
  • Water flow meter

    dụng cụ đo lưu lượng nước, công tơ nước,
  • Water flow rate

    tốc độ dòng nước,
  • Water flowmeter

    bộ công tơ nước, lưu lượng kế (đo) nước,
  • Water fluctuation

    sự dao động mức nước,
  • Water flush drilling

    khoan giếng nông có bơm nước,
  • Water for concrete

    nước dùng cho bê tông,
  • Water for curing

    nước để bảo dưỡng (bê tông),
  • Water force

    áp lực nước, dynamic water force, áp lực nước động, statically water force, áp lực nước tĩnh
  • Water forecooling

    làm lạnh nước sơ bộ, làm mát nước sơ bộ, sự làm lạnh (mát) nước sơ bộ, water forecooling tank, thùng làm lạnh nước...
  • Water forecooling tank

    thùng làm lạnh nước sơ bộ, thùng làm mát nước sơ bộ, tăng làm lạnh (mát) nước sơ bộ, bể làm nguội sơ bộ nước (rót...
  • Water freezing

    kết đông nước, đóng băng nước, sự kết đông (đóng băng) nước, water freezing tube, ống đóng băng nước
  • Water freezing point

    điểm đóng băng của nước, điểm nước đóng băng,
  • Water freezing tube

    ống đóng băng nước,
  • Water front

    bến cảng, đường mép nước, mặt nhà quay ra sông,
  • Water gage

    đồng hồ nước, áp kế nước, ống đo mực nước,
  • Water galleries

    rãnh dọc chứa nước (thành kép),
  • Water gallery

    hầm dẫn nước, hầm tháo nước,
  • Water gang

    hào, rãnh, Danh từ: hào; rãnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top