Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Water gauge

Mục lục

Cơ khí & công trình

một loại hơi đốt

Xây dựng

cái đo mực nước
thiết bị đo nước

Điện lạnh

máy đo mực nước

Kỹ thuật chung

công tơ nước
đồng hồ nước
dụng cụ đo mực nước
áp kế nước
máy đo mức nước

Giải thích EN: A gauge that displays the water level in a boiler by means of a vertical glass tube connected to the water and steam spaces in the boiler.Giải thích VN: Một máy đo hiển thị mức nước trong một nồi hơi bằng các ống kính dọc nối với khoảng chứa nước và hơi nước trong nồi hơi.

thước đo mức nước
thủy chí

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top