- Từ điển Anh - Việt
Water heater
Mục lục |
Xây dựng
bộ đun nước
- automatic gas-fired water heater
- bộ đun nước tự động bằng ga
- auxiliary water heater
- bộ đun nước phụ
- boiler (waterheater)
- bộ đun nước nóng
- central heating water heater
- bộ đun nước sưởi trung tâm
- cistern-fed water heater
- bộ đun nước cấp bằng xitec
- Container (Waterheater)
- bồn chứa (bộ đun nước)
- displacement water heater
- bộ đun nước dịch chuyển
- electric water heater
- bộ đun nước điện
- Unvented solar water heater
- Bộ đun nước nhiệt Mặt Trời
- unvented water heater
- bộ đun nước không lỗ thông
- vented water heater
- bộ đun nước có lỗ thông
bộ hâm nước
thiết bị đun nóng nước
thiết bị đun nước
- accumulating water heater
- thiết bị đun nước tích nhiệt
- domestic hot water heater
- thiết bị đun nước trong nhà
- electric water heater
- thiết bị đun nước bằng điện
- instantaneous water heater
- thiết bị đun nước tức thời
- quick-boiling water heater
- thiết bị đun nước nhanh
- rapid-action water heater
- thiết bị đun nước nhanh
thiết bị làm nóng
- water-to-water heater
- thiết bị làm nóng (bằng) dẫn nước
Kỹ thuật chung
dụng cụ đun nước
máy nước nóng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Water heating system
hệ thống sưởi bằng nước nóng, -
Water hen
danh từ, (động vật học) gà nước, (động vật học) chim sâm cầm, -
Water holding capacity
khả năng giữ nước, khả năng giữ nước, -
Water hole
lỗ khoan ướt, -
Water horizon
tầng nước, -
Water horsepower
công suất dùng được (của tuabin), -
Water hose
ống nước, -
Water hyacinth treatment of waste water
xử lý nước thải bằng lục bình, -
Water hydrant
đầu vòi lấy nước, van lấy nước, vòi nước, -
Water ice
nước đá, dry water ice, nước đá không ướt, raw water ice, nước đá thô, raw water ice, nước đá từ nước thô, sea water ice... -
Water ice bunker
bunke nước đá, thùng chứa nước đá, bunke (nước) đá, thùng chứa (nước) đá, -
Water ice cooling
làm lạnh bằng (nước) đá, sự làm lạnh bằng nước đá, -
Water icing
dịch quả đóng băng, nước đã, -
Water immersion
(sự) ngâm nước, -
Water immersion test
sự thử độ nhúng sâu trong nước, -
Water impermeability
tính không thấm nước, -
Water income
lượng nước đến, actual water income, lượng nước đến có ích, actual water income, lượng nước đến thực -
Water inflow
dòng nước vào, nguồn nước chảy vào, -
Water influx
nguồn nước chảy vào, -
Water ingress
sự thâm nhập của nước, cửa nước vào,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.