Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Water plane

Kỹ thuật chung

mặt nước
mức nước
high water plane
mức nước cao

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Water plant

    nhà máy nước,
  • Water plug

    đầu vòi lấy nước, van lấy nước, vòi nước, vòi nước,
  • Water pocket

    túi nước,
  • Water point

    Danh từ: trạm cung cấp nước,
  • Water pollutant

    chất ô nhiễm nước, chất ô nhiễm nước,
  • Water pollution

    sự nhiễm bẩn nước, sự ô nhiễm nước, ô nhiễm nước, sự làm ô nhiễm nước, prevention of water pollution, việc phòng ngừa...
  • Water ponding

    nước đọng, nước đọng,
  • Water position

    trụ chia dòng, trụ hướng dòng,
  • Water post

    cột nước (vòi nước công cộng), máy nước công cộng (dọc đường phố), tháp cấp nước, vòi nước công cộng,
  • Water potash glass

    thuỷ tinh ka-li hoà tan,
  • Water power

    thủy năng sức nước, Điện lạnh: động lực của nước, Kỹ thuật chung:...
  • Water power dam

    đập nhà máy thủy điện,
  • Water power development

    sự phát triển thủy năng, trạm thủy điện,
  • Water power engineer

    kỹ sư thủy điện, kỹ sư thủy năng, kỹ thuật thủy công,
  • Water power plant

    nhà máy thủy điện, trạm thủy điện, high-head water power plant, nhà máy thủy điện cột nước cao, open-air water power plant, nhà...
  • Water power potential

    nguồn thủy năng,
  • Water power resources

    nguồn thủy năng,
  • Water power scheme

    đồ án quy hoạch thủy lợi,
  • Water power station

    nhà máy thủy điện, buttress water power station, nhà máy thủy điện kiểu trụ chống
  • Water pox

    ban giun móc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top