Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Water resources

Mục lục

Kỹ thuật chung

nguồn dự trữ nước
analysis of water resources and facilities
sự phân tích các nguồn dự trữ nước
nguồn nước
development of water resources
sự khai lợi nguồn nước
indigenous water resources
nguồn nước địa phương
karstic water resources
nguồn nước kacstơ
natural water resources
nguồn nước thiên nhiên
thermal water resources
nguồn nước khoáng
utilization of water resources
sự sử dụng nguồn nước
water resources design
nghiên cứu nguồn nước
water-resources map
bản đồ nguồn nước
nguồn thủy năng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top