Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Water table

Nghe phát âm


Mục lục

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

gương nước
level of the water table
mức gương nước

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

bàn rung mặt nước

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

mặt hồ chứa nước
tường ngăn nước

Giải thích EN: A projecting string course that is used to divert rainwater from a structure or building.

Giải thích VN: Một hàng gạch nối nhô ra để ngăn nước mưa hắt vào bên trong công trình hoặc tòa nhà.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

gương nước ngầm
isobath of water table
đường đẳng gương nước ngầm
mặt nước
decline of water table
sự hạ thấp mặt nước ngầm
falling of water table
sự hạ thấp mặt nước ngầm
ground-water table
mặt nước ngầm
water table gradient
gradien mặt nước ngầm
mặt nước ngầm
decline of water table
sự hạ thấp mặt nước ngầm
falling of water table
sự hạ thấp mặt nước ngầm
water table gradient
gradien mặt nước ngầm
mực nước ngầm
water table contour plan
bản đồ đồng mức nước ngầm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
aquifer , artesian basin , artesian spring , sinkhole , water level

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top