Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Water tank

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Thùng chứa nước
Xe tải nước

Toán & tin

bồn, bình chứa nước

Điện lạnh

thùng nước
hot-water tank
thùng nước nóng
tăng nước

Kỹ thuật chung

bể chứa nước
fresh water tank
bể chứa nước ngọt
hot water tank
bể chứa nước nóng
storm water tank
bể chứa nước mưa
bể nước
compressed-air water tank
bể nước khí nén
bình chứa nước
bồn
bồn nước
két nước
phi chứa nước
thùng chứa nước
ice water tank
thùng chứa (nước) lạnh 0oC
iced water tank
thùng chứa (nước) đá
iced water tank
thùng chứa nước đóng băng

Xây dựng

thùng nước, xi-téc nước, két nước

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top