Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Watered

Mục lục

/´wɔ:təd/

Thông dụng

Tính từ

Pha nước, pha loãng (rượu...)
Có nhiều sông hồ (miền)
Có vân sóng (lụa)

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

được cấp nước

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top