Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Waterlogged

Mục lục

/´wɔ:tə¸lɔgd/

Thông dụng

Tính từ

No nước, nặng nước (tàu đầy nước đến nỗi gần (như) không nổi được nữa)
a waterlogged ship
một chiếc tàu đầy nước
Đẫm nước (gỗ)
Úng nước, ngập nước, sũng nước (đất)

Chuyên ngành

Giao thông & vận tải

đầy nước

Xây dựng

được thấm nước

Kỹ thuật chung

ngập nước

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
dank , drenched , dripping , drowned , soaked , soaking , sodden , soggy , sopping , soppy , soused , wet , wringing-wet

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top