- Từ điển Anh - Việt
Waterproof
Mục lục |
/'wɔ:təpru:f/
Thông dụng
Tính từ
Không thấm nước
- waterproof fabric
- vải không thấm nước
Danh từ
Vải không thấm nước
Áo mưa; quần áo làm bằng vải không thấm nước
Ngoại động từ
Làm cho không thấm nước
Hình Thái Từ
- Ved : Waterproofed
- Ving: Waterproofing
Xây dựng
chống thấm cách nước
không ngấm nước
mực không thấm
Kỹ thuật chung
không thấm nước
- waterproof adhesive
- chất dính không thấm nước
- waterproof agent
- chất không thấm nước
- waterproof barrier
- lớp không thấm nước
- waterproof blanket
- lớp phủ không thấm nước
- waterproof cloth
- vải không thấm nước
- waterproof concrete
- bê tông không thấm nước
- waterproof fabric
- vải không thấm nước
- waterproof facing
- lớp ốp không thấm nước
- waterproof jacket
- vỏ không thấm nước
- waterproof paint
- sơn không thấm nước
- waterproof paper
- giấy không thấm nước
- waterproof paper
- giấy không thấm nước (không thấm ẩm)
- waterproof plaster
- lớp trát không thấm nước
- waterproof sheet
- vải không thấm nước
kín nước
làm không thấm nước
Kinh tế
chống nước
chống thấm
chống thấm nước
Nguồn khác
- waterproof : Corporateinformation
Cơ - Điện tử
áo mưa, (adj) không thấm nước, chịu được nước
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- airtight , impermeable , impervious , sealed
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Waterproof abrasive paper
giấy ráp chịu nước, -
Waterproof adhesive
chất dính không thấm nước, -
Waterproof agent
chất không thấm nước, -
Waterproof barrier
lớp không thấm nước, -
Waterproof blanket
lớp phủ không thấm nước, -
Waterproof canopy
chụp chắn nước, -
Waterproof cap
mũ chống thấm, chụp che mưa, -
Waterproof cloth
vải không thấm nước, -
Waterproof coating
lớp cách nước tường ngoài, -
Waterproof compound
chất chống thấm, -
Waterproof concrete
bê tông không thấm nước, -
Waterproof construction
kết cấu [không thấm nước, chịu nước], -
Waterproof enclosure
kết cấu cách nước, kết cấu chống thấm, -
Waterproof fabric
vải không thấm nước, vải không thấm nước, vải đi mưa, -
Waterproof facing
lớp ốp không thấm nước, -
Waterproof ink
mực không bị nhoè vì nước, -
Waterproof insulation
cách nhiệt không thấm ẩm, -
Waterproof jacket
vỏ không thấm nước, -
Waterproof layer
lớp chống thấm nước, lớp cách ẩm, -
Waterproof membrane
màng chống thấm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.