Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wave angle

Điện lạnh

góc trời (rời ăng ten phát hoặc tới ăng ten thu)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Wave antenna

    ăng ten sóng, leaky-wave antenna, ăng ten sóng rò, progressive-wave antenna, ăng ten sóng tiến, progressive-wave antenna, ăng ten sóng chạy,...
  • Wave arch

    vòm dạng sóng,
  • Wave attenuation

    sự suy giảm sóng,
  • Wave band

    dải sóng, băng sóng, băng sóng,
  • Wave base

    mức cao chân sóng,
  • Wave beam

    chùm sóng,
  • Wave breaking region

    vùng sóng vỗ mạnh,
  • Wave breaking zone

    vùng sóng vỗ mạnh,
  • Wave built terrace

    thềm do sóng tạo nên,
  • Wave clamp

    đống hãm sóng (vật liệu hãm và phá sóng ven bờ), giải hãm sóng (vật liệu hãm và phá sóng ven bờ),
  • Wave clutter

    vệt dội do sóng (ở rađa trên máy bay), phản xạ từ biển, vệt dội tạp do biển,
  • Wave coherence

    tính kết hợp của sóng, tính phù hợp của sóng,
  • Wave coincidence effect

    hiệu ứng trùng sóng,
  • Wave constant

    hằng số sóng,
  • Wave converter

    bộ chuyển đổi sóng, bộ biến đổi sóng, bộ đổi mẫu sóng, short-wave converter, bộ chuyển đổi sóng ngắn
  • Wave coupling

    sự ghép sóng, sự liên kết sóng,
  • Wave crest

    ngọn sóng, đỉnh sóng, ngọn sóng., wave crest velocity, vận tốc đỉnh sóng
  • Wave crest velocity

    vận tốc đỉnh sóng,
  • Wave cut

    bờ sông bị sói mòn do vệt rẽ nước tàu hoặc do sóng gây ra,
  • Wave cut plain

    đồng bằng xói mòn do sóng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top