Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wavering

Mục lục

/´weivəriη/

Thông dụng

Tính từ
Lập loè, lung linh, chập chờn (ngọn lửa, ánh sáng)
Dao động, nao núng, không vững; núng thế
(nghĩa bóng) ngập ngừng, do dự, lưỡng lự

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
fickle , fluctuating , hesitating , irresolute , irresolution , oscillating , uncertain , undecided , unstable , unsteady , unsure , vacillating , variable , waffling

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top