Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Way-leave

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Phép đi qua
(hàng không) quyền bay qua

Kinh tế

phí mượn đường
phí sử dụng đất trên đường đi
phí thông hành
quyền thông hành
quyền mượn đường
quyền sử dụng đất trên đường đi
việc cho mượn đường

Xây dựng

quyền bay qua (không phận nước khác)

Xem thêm các từ khác

  • Way-less

    không có đường, không đi qua được,
  • Way-station

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (ngành đường sắt) ga xép,
  • Way-train

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (ngành đường sắt) xe chậm, xe vét,
  • Way-up

    Tính từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ; tiếng lóng) tuyệt vời; cực kì,
  • Way-worn

    / ´wei¸wɔ:n /, tính từ, mệt mỏi vì đi nhiều,
  • Way and means

    phương thức, cách thức và phương thức,
  • Way beam

    dầm cầu dọc làm gối tụa cho ray,
  • Way bill

    vận đơn đường bộ, phiếu gửi hàng, biên lai,
  • Way freight train

    tàu lấy hàng trên đường,
  • Way length

    chiều dài quãng đường,
  • Way of behaviour

    phương pháp xử lý,
  • Way of life

    Thành Ngữ:, way of life, lối sống
  • Way of ship

    đường chạy tàu thủy, đường đi của tàu thủy, sự chạy tàu thủy,
  • Way point

    điểm trung gian trên đường đi,
  • Way port

    cảng ghé dọc đường,
  • Way shaft

    giếng nối tầng, giếng phụ bên trong,
  • Way signal

    Danh từ: tín hiệu đường sắt,
  • Way station

    ga nhỏ (đường sắt),
  • Way to go!

    một câu khích lệ ai đó tiếp tục làm việc tốt, as john ran over the finish line, everyone cried, "that's the way to go!" "way to go!" said...
  • Way train

    xe chậm, xe khách thường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top