Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Waylay

Mục lục

/wei´lei/

Thông dụng

Ngoại động từ .waylaid

Mai phục, rình, đợi để chặn (nhất là để cướp, để hỏi người đó cái gì)
the patrol was waylaid by bandits
đội tuần tra đã bị bọn cướp mai phục


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
accost , ambuscade , assail , attack , box * , bushwhack , catch , hold up , jump , lay for * , lie in wait , lurk , pounce on , prowl , set upon , skulk , slink , surprise , swoop down on , ambush , beset , intercept , trap

Từ trái nghĩa

verb
allow , forward

Xem thêm các từ khác

  • Wayleave

    / ´wei¸li:v /, Điện lạnh: giải tỏa tuyến (điện, điện thoại),
  • Wayleaves

    giấy phép sử dụng đường,
  • Wayleaves, Consents

    giấy phép sử dụng đường,
  • Wayless

    Tính từ: không có đường đi (vùng),
  • Waymark

    / ´wei¸ma:k /, Danh từ: cột báo (trên đường); cột mốc; cột định hướng (như) waypost,
  • Waypost

    cột báo (trên đường), cột mốc, cột định hướng,
  • Ways

    / weis /, đường dẫn, đường trượt, hầm tàu, chỗ đậu tàu, chỗ đóng tàu, chỗ sửa tàu ở cảng,
  • Ways-and-means advances

    tiền cho chính phủ vay,
  • Ways and means advances

    tiền thuế nộp trước, tiền ứng trước thuế,
  • Ways and means committee

    ủy ban tài chính (của quốc hội), ủy ban thuế khóa,
  • Ways of writing a set

    các cách xác định tập hợp, các xác định tập hợp,
  • Wayside

    / ´wei¸said /, Danh từ: bờ đường, lề đường; bên cạnh đường, vệ đường, Tính...
  • Wayside equipment

    thiết bị đặt dưới đất,
  • Wayside marker

    biển chỉ đường, biển báo dọc đuờng,
  • Wayside signal

    thiết bị đặt dưới đất,
  • Wayside signal location

    trạm tín hiệu giữa hai ga,
  • Wayward

    / ´weiwəd /, Tính từ: không dễ dàng điều khiển được, không dễ dàng hướng dẫn được, Ương...
  • Waywardness

    / ´weiwə:dnis /, danh từ, tình trạng không dễ dàng điều khiển được, tình trạng không dễ dàng hướng dẫn được, tính...
  • Wayzgoose

    Danh từ: cuộc liên hoan hằng năm của nhà in,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top