- Từ điển Anh - Việt
Weaken
Nghe phát âmMục lục |
/ˈwikən/
Thông dụng
Ngoại động từ
Làm cho yếu đi, làm cho yếu hơn
Nội động từ
Trở nên yếu, yếu đi
- never let our enthusiasm weaken because of difficulties
- không bao giờ để cho nhiệt tình của chúng ta nhụt đi vì khó khăn
Trở nên kém quyết tâm, trở nên kém chắc chắn về cái gì; do dự
Hình Thái Từ
- V_ed : weankened
- V_ing: weankening
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
làm suy giảm
làm yếu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abate , adulterate , break up , cripple , crumble , cut , debase , debilitate , decline , decrease , depress , devitalize , dilute , diminish , droop , dwindle , ease up , enervate , exhaust , fade , fail , faint , flag , give way , halt , impair , impoverish , invalidate , languish , lessen , limp , lose , lose spirit , lower , minimize , mitigate , moderate , reduce , relapse , relax , sap , slow down , soften , temper , thin , thin out , tire , totter , tremble , undermine , vitiate , wane , water down , wilt , degenerate , deteriorate , sink , waste , attenuate , enfeeble , undo , unnerve , water , ease off , relent , slacken , yield , damage , defeat , deplete , disable , emasculate , extenuate , incapacitate , paralyze , sag , stultify , unman
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Weakened
, -
Weakened cross section
tiết diện giảm yếu, -
Weakening
yếu [sự làm suy yếu], Danh từ: sự làm yếu; sự suy yếu, sự suy nhược, sự nhụt đi, -
Weaker
, -
Weakest
, -
Weakfish
cá thu đá, -
Weakish
/ ´wi:kiʃ /, tính từ, (thông tục) hơi yếu, hơi kém, hơi non, -
Weakliness
/ ´wi:klinis /, danh từ, tính chất ốm yếu, Từ đồng nghĩa: noun, debility , decrepitude , delicacy ,... -
Weakling
/ ´wi:kliη /, Danh từ: người yếu đuối, con vật yếu đuối, don't be such a weakling!, Đừng có mềm... -
Weakly
/ ´wi:kli /, Tính từ: một cách yếu ớt, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Weakly-point analysis
sự phân tích điểm yếu, -
Weakly convergent sequence of functions
dãy phiếm hàm hội tụ yếu, -
Weakly focused transducers
những đầu dò có đặc tính hội tụ (hình dáng của chùm tia) phụ thuộc nhiều vào đường kính và tấn số của đầu dò... -
Weakly guiding fiber
sợi quang dẫn hướng yếu, -
Weakly guiding fibre
sợi quang dẫn hướng yếu, -
Weakly injective module
môđun nội xạ yếu, -
Weakly projective module
môđun xạ ảnh yếu, -
Weakly simplified semigroup
nửa nhóm rút gọn yếu, -
Weakness
/ ´wi:knis /, Danh từ: tình trạng yếu đuối, tình trạng yếu ớt, tình trạng yếu kém, tính nhu... -
Weakness zone
vùng có sức bền kém, vùng sức bền,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.