Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Weakness zone

Mục lục

Cơ - Điện tử

Vùng có sức bền kém

Xây dựng

vùng sức bền

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Weal

    / wi:l /, Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) hạnh phúc, cảnh sung sướng, Danh từ:...
  • Wealth

    / welθ /, Danh từ: sự giàu có, sự giàu sang, ( + of) tính chất có nhiều, sự phong phú, sự dồi...
  • Wealth distribution

    phân phối của cải,
  • Wealth effect

    giá trị tài sản cá nhân thay đổi do biến động về giá,
  • Wealth of oceans

    tải nguyên biển,
  • Wealth of society

    của cải xã hội,
  • Wealth tax

    thuế của cải, thuế tài sản,
  • Wealthily

    Phó từ: giàu, giàu có, phong phú,
  • Wealthiness

    / ´welθinis /, danh từ, tính chất giàu có, tính chất phong phú,
  • Wealthy

    / ˈwɛlθi /, Tính từ: giàu, giàu có, phong phú, Danh từ: ( theỵwealthy)...
  • Wealthy (the..)

    người giàu có, những người có tiền,
  • Wealthy merchant

    nhà buôn bán giàu có, phú thương,
  • Wean

    / wi:n /, Ngoại động từ: thôi cho bú, cai sữa; tập ăn cho quen (một đứa bé, một con vật con),...
  • Weaned

    ,
  • Weaning

    / ˈwi:nɪŋ /, Danh từ: sự thôi cho bú, sự cai sữa; sự tập ăn cho quen (một đứa bé, một con...
  • Weaning brash

    bệnh tướt trẻ em khi cai sữa.,
  • Weanling

    / ´wi:nliη /, Danh từ: Đứa bé mới cai sữa; thú nhỏ mới thôi bú,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top