- Từ điển Anh - Việt
Weapon
Mục lục |
/'wepən/
Thông dụng
Danh từ
Vũ khí (vật làm ra hoặc dùng để gây tác hại về thân thể; súng, dao, gươm..)
(nghĩa bóng) vũ khí (hành động hoặc thủ tục dùng để tự vệ hoặc thắng ai trong một cuộc đấu tranh hoặc thi đua)
weapon of mass destruction: vũ khí hủy diệt hàng loạt
Chuyên ngành
Xây dựng
khí giới
Kinh tế
vũ khí
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ammunition , anlace , arbalest , archery , arrow , assegai , atlatl , ax , axe , backsword , ballista , banderilla , barong , bat , baton , battle-ax , bayonet , bazooka , billy club , blackjack , blade , blowgun , bludgeon , bomb , boomerang , bow and arrow , bowie knife , brass knuckles , cannon , catapult , cleaver , club , crossbow , cudgel , cutlass , dagger , dart , dirk , firearm , flamethrower , gun , harpoon , hatchet , howitzer , hunting knife , knife , lance , machete , machine gun , missile , musket , nerve gas , nuclear bomb , nunchaku , pistol , revolver , rifle , saber , scythe , shotgun , slingshot , spear , spike , stiletto , switchblade , sword , tear gas , arm , armament , artillery , bomber , carbine , claw , derringer , epee , mortar , munitions , sling , talon , tank , tomahawk , trident , whip
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Weaponed
Tính từ: có vũ khí, mang vũ khí, vũ trang, -
Weaponeer
/ ¸wepə´niə /, danh từ (quân sự), chuyên gia về võ khí, kỹ sư mồi bom nguyên tử (chuẩn bị để ném), -
Weaponization
Danh từ: (quân sự) sự trang bị vũ khí; sự vũ trang, -
Weaponless
/ ´wepənlis /, tính từ, không có vũ khí, -
Weaponry
/ ´wepənri /, Danh từ: các vũ khí, an arsenal of sophisticated weaponry, một kho những vũ khí tinh vi -
Weapons
, -
Wear
/ weə /, Danh từ: sự mang; sự dùng; sự mặc quần áo, (nhất là trong từ ghép) những cái để... -
Wear-and-tear
độ (mài) mòn, hao mòn, sự mài mòn, -
Wear-in
sự chạy rà, quá trình mòn ngoài mặt, -
Wear-in failure
sự cố do hao mòn, sự cố sớm, trục trặc, -
Wear-life
thời hạn sử dụng, tuổi bền, -
Wear-out coefficient
hệ số hóa mòn, -
Wear-proof
/ ´wɛə¸pru:f /, (adj) chịu mài mòn, chịu mài mòn, tính từ, bền; khó mòn; khó rách, -
Wear-resistant
chống hư mòn, (adj) chịu mài mòn, chống mòn, chịu mài mòn, -
Wear-resistant lining
lớp ốp chống mòn, -
Wear-resisting
mòn [chịu mòn], -
Wear (ing) surface
mặt mài mòn, -
Wear and tear
Thành Ngữ: sự dùng hao mòn dần, sự mòn rách, sự hao mòn, hao mòn, hủy hoại, xuống cấp (do sử... -
Wear and tear ratio
tỷ lệ hao mòn, -
Wear away
làm mòn đi, mòn, làm mòn đi, Kỹ thuật chung: mòn, Từ đồng nghĩa:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.