Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Weariness

Mục lục

/´wiərinis/

Thông dụng

Tính từ
Tình trạng rất mệt, sự mệt lử, sự kiệt sức (nhất là do cố gắng hoặc chịu đựng)
the weariness of the brain
sự mệt óc
Tình trạng không còn quan tâm đến, tình trạng không còn hứng thú về cái gì; sự chán cái gì
Tình trạng gây ra mệt mỏi, tình trạng gây ra buồn chán
Sự tỏ ra mệt mỏi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
fatigue , tiredness , asepticism , blandness , colorlessness , drabness , dreariness , dryness , flatness , flavorlessness , insipidity , insipidness , jejuneness , lifelessness , sterileness , sterility , stodginess , vapidity , vapidness , boredom , ennui , exhaustion , languishment , languor , lassitude , lethargy , monotony , tedium
adjective
apathetic , bored , burnt-out , flagged , spent , tuckered , weary

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top