Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wearing

Mục lục

/´wɛəriη/

Thông dụng

Tính từ

Làm cho mệt mỏi
I've had a wearing day.
Tôi đã qua một ngày làm việc mệt mỏi.

Chuyên ngành

Xây dựng

sự mài mòn

Cơ - Điện tử

Sự mòn, sự mài mòn

Kỹ thuật chung

sự hao mòn
sự mài mòn
sự mòn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
draining , exhausting , fatiguing , wearying

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top