Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Webplate joint

Xây dựng

mối nối bản thân dầm
mối nối bản thân rầm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Webs and flanges

    bản bụng và bản cánh,
  • Website

    không gian liên tới với internet,
  • Webspider line

    đường mạng lưới,
  • Webster

    / ´webstə /, danh từ, (từ cổ, nghĩa cổ) thợ dệt,
  • Websterite

    chêm,
  • Wed

    / wed /, Ngoại động từ: gả chồng, cưới vợ cho; kết hôn với; làm lễ cưới cho, kết hợp,...
  • Wedded

    / ´wedid /, Tính từ: (thuộc) vợ chồng; có vợ, có chồng, ( + to) kết hợp với, hoà hợp với,...
  • Wedding

    / ˈwɛdɪŋ /, Danh từ: lễ cưới, lễ kết hôn; hôn lễ, Từ đồng nghĩa:...
  • Wedding-cake

    Danh từ: bánh cưới,
  • Wedding-card

    Danh từ: thiếp mời đám cưới,
  • Wedding-day

    Danh từ: ngày cưới; ngày kỷ niệm ngày cưới,
  • Wedding-dress

    Danh từ: Áo cưới,
  • Wedding-favour

    Danh từ: nơ hoa cưới,
  • Wedding-feast

    Danh từ: tiệc cưới,
  • Wedding-guest

    Danh từ: khách ăn cưới, khách dự lễ cưới,
  • Wedding-present

    Danh từ: quà mừng cưới, đồ mừng cưới,
  • Wedding-ring

    Danh từ: nhẫn cưới,
  • Wedding-tour

    Danh từ: cuộc du lịch tuần trăng mặt,
  • Wedding-trip

    như wedding-tour,
  • Wedding Palace

    cung hôn lễ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top