- Từ điển Anh - Việt
Wed
Mục lục |
/wed/
Thông dụng
Ngoại động từ
Gả chồng, cưới vợ cho; kết hôn với; làm lễ cưới cho
Kết hợp, hoà hợp
- to wed simplicity to (with) beauty
- kết hợp tính đơn giản với vẻ đẹp
Nội động từ
Lấy nhau, cưới nhau, kết hôn
hình thái từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- become husband and wife , be married , couple , espouse , get hitched , get married , join , lead to the altar , make one , receive in marriage , say i do , take in marriage , tie * , tie the knot * , unite , ally , associate , blend , coalesce , cojoin , combine , commingle , connect , dedicate , fuse , interweave , link , marry , merge , relate , unify , yoke , mate , compound , concrete , conjoin , conjugate , consolidate , meld , elope , hitch , pledged , spliced , tie , tie the knot
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Wedded
/ ´wedid /, Tính từ: (thuộc) vợ chồng; có vợ, có chồng, ( + to) kết hợp với, hoà hợp với,... -
Wedding
/ ˈwɛdɪŋ /, Danh từ: lễ cưới, lễ kết hôn; hôn lễ, Từ đồng nghĩa:... -
Wedding-cake
Danh từ: bánh cưới, -
Wedding-card
Danh từ: thiếp mời đám cưới, -
Wedding-day
Danh từ: ngày cưới; ngày kỷ niệm ngày cưới, -
Wedding-dress
Danh từ: Áo cưới, -
Wedding-favour
Danh từ: nơ hoa cưới, -
Wedding-feast
Danh từ: tiệc cưới, -
Wedding-guest
Danh từ: khách ăn cưới, khách dự lễ cưới, -
Wedding-present
Danh từ: quà mừng cưới, đồ mừng cưới, -
Wedding-ring
Danh từ: nhẫn cưới, -
Wedding-tour
Danh từ: cuộc du lịch tuần trăng mặt, -
Wedding-trip
như wedding-tour, -
Wedding Palace
cung hôn lễ, -
Wedding breakfast
danh từ, tiệc cưới (bữa ăn đặc biệt cho cô dâu chú rể cùng với họ hàng, bạn bè.. sau lễ cưới), -
Wedening of the deck
mở rộng mặt cầu, -
Wedge
/ wedʒ /, Danh từ: cái nêm (để bổ gỗ, bửa đá, mở rộng một lỗ hổng hoặc giữ cho hai vật... -
Wedge-base lamp
đèn đế hình nêm, -
Wedge-like
nêm [hình nêm], -
Wedge-lock prop
trụ ma sát, cọc ma sát,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.