Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wedge tenon

Xây dựng

mộng chốt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Wedge valve

    van kiểu nêm, van dạng cái nêm,
  • Wedge writing

    danh từ, chữ hình góc,
  • Wedged

    ,
  • Wedged assembling

    sự liên kết (bằng) chêm, sự liên kết (bằng) nêm,
  • Wedged joint

    mối ghép đóng chêm,
  • Wedgewise

    Phó từ: theo kiểu hình nêm,
  • Wedging

    sự chèn nêm, đóng nêm, chêm, đóng chốt, sự chêm, sự chèn, sự nêm, sự nêm, sự chêm, wedging up, sự chêm, wedging-in, sự...
  • Wedging-in

    sự chêm, sự chèn, sự nêm,
  • Wedging action

    tác dụng chêm,
  • Wedging agent

    chất phủ,
  • Wedging apart of timber

    khoảng nêm của dầm gỗ, phía nêm của dầm gỗ,
  • Wedging brake

    hệ thống hãm dừng,
  • Wedging moment

    mômen tháo nêm,
  • Wedging up

    sự chêm,
  • Wedgwood

    / ´wedʒwud /, Danh từ: Đồ gốm men xanh trong, ( định ngữ) màu xanh trong,
  • Wedgy

    / ´wedʒi /, tính từ, (từ hiếm) hình nêm,
  • Wedlock

    / ´wed¸lɔk /, Danh từ: (pháp lý) tình trạng kết hôn, tình trạng đã kết hôn; tình trạng có vợ/chồng,...
  • Wednesday

    / ´wensdei /, Danh từ: viết tắt là .wed hoặc .weds, ngày thứ tư trong tuần; thứ tư, Kinh...
  • Weds

    thứ tư ( wednesday),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top