Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wednesday

Mục lục

/´wensdei/

Thông dụng

Danh từ

Viết tắt là .Wed hoặc .Weds
Ngày thứ tư trong tuần; thứ Tư

Chuyên ngành

Kinh tế

ngày thứ tư
black Wednesday
ngày thứ tư đen tối

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Weds

    thứ tư ( wednesday),
  • Wee

    / wi: /, Tính từ: nhỏ, (thông tục) rất nhỏ, nhỏ xíu, một chút, we'll be a wee bit late, i'm afraid,...
  • Wee-notch weir

    đập tràn tam giác,
  • Wee-wee

    Danh từ: (thông tục) nước đái; việc đái (dùng để nói với trẻ con hoặc do trẻ con dùng) (như)...
  • Weed

    / wi:d /, Danh từ: (thực vật học) cỏ dại, rong (cây không hoa mọc dưới nước thành một khối...
  • Weed-end

    Danh từ: cuối tuần (chiều thứ bảy và ngày chủ nhật), Nội động từ:...
  • Weed-killer

    Danh từ: chất diệt cỏ dại,
  • Weed burner

    máy đốt cỏ,
  • Weed killer

    chất diệt cỏ,
  • Weed oil

    dầu diệt cỏ,
  • Weed tolerance

    độ chính xác loại trừ, độ chính xác loại trừ,
  • Weeded

    ,
  • Weeder

    Danh từ: người rẫy cỏ, người nhổ cỏ dại,
  • Weedery

    Danh từ: cỏ dại (nghĩa chung), ruộng đầy cỏ dại,
  • Weedgrown

    Tính từ: mọc đầy cỏ dại,
  • Weedhead

    / ´wi:d¸hed /, danh từ, (từ mỹ, (từ lóng)) người nghiện thuốc phiện, ma túy; dân làng bẹp,
  • Weeding

    Danh từ: sự nhổ cỏ; sự giẫy cỏ; sự làm cỏ, sự loại bỏ, (từ mỹ, (từ lóng)) sự ăn cắp...
  • Weedless

    / ´wi:dlis /, tính từ, sạch (không còn) cỏ dại,
  • Weeds

    / wi:dz /, Danh từ số nhiều: quần áo tang (quần áo đen mặc để cho thấy đang để tang ai; nhất...
  • Weedy

    / ´wi:di /, Tính từ: Đầy cỏ dại, um tùm cỏ dại, (thông tục) gầy yếu, còm (người), Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top